Có 1 kết quả:

僧帽瓣 sēng mào bàn ㄙㄥ ㄇㄠˋ ㄅㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 二尖瓣[er4 jian1 ban4]

Bình luận 0